Bạn đang bước vào một hành trình học Tiếng Anh vô cùng hữu ích và thú vị, tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu phổ biến trong môi trường văn phòng. Các từ vựng và mẫu câu của Modern English cam kết mang đến cho bạn một nguồn tư duy đa dạng và chất lượng. Quá trình học này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp một cách linh hoạt và hiệu quả trong công việc hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu khám phá thêm nhiều từ vựng Tiếng Anh văn phòng!
Từ vựng tiếng Anh văn phòng thông dụng
Documents and Files (Tài liệu và tệp tin)
Document: Tài liệu
File: Tệp tin
Folder: Thư mục
Spreadsheet: Bảng tính
Presentation: Bài thuyết trình
Attachment: Đính kèm

Từ vựng giao tiếp văn phòng phổ biến
Communication (Giao tiếp)
Email: Thư điện tử
Memo: Bản ghi chú nội bộ
Report: Báo cáo
Meeting: Cuộc họp
Agenda: Chương trình họp
Minutes: Biên bản cuộc họp
Feedback: Phản hồi
Office Supplies (Vật dụng văn phòng)
Stationery: Vật dụng văn phòng
Pen: Bút
Pencil: Bút chì
Stapler: Bấm ghim
Tape: Băng dính
Paperclip: Kẹp giấy
Notepad: Sổ tay
Technology (Công nghệ)
Computer: Máy tính
Printer: Máy in
Scanner: Máy quét
Copier: Máy sao chụp
Mouse: Chuột
Keyboard: Bàn phím
Monitor: Màn hình
Meetings and Appointments (Cuộc họp và lịch hẹn)
Schedule: Lịch trình
Appointment: Cuộc hẹn
Agenda: Chương trình cuộc họp
Attendee: Người tham dự
Presenter: Người trình bày
Minutes: Biên bản cuộc họp
Job Titles (Chức danh công việc)
Manager: Quản lý
Supervisor: Giám sát viên
Executive: Nhà quản lý cấp cao
Assistant: Trợ lý
Secretary: Thư ký
Receptionist: Lễ tân

Từ vựng tiếng Anh văn phòng về chức vụ
Office Environment (Môi trường văn phòng)
Cubicle: Bàn làm việc đơn
Workspace: Không gian làm việc
Break room: Phòng nghỉ
Conference room: Phòng họp
Workstation: Trạm làm việc
Business Terms (Thuật ngữ kinh doanh)
Profit: Lợi nhuận
Revenue: Doanh thu
Budget: Ngân sách
Deadline: Hạn chót
Project: Dự án
Client: Khách hàng
General Terms (Các thuật ngữ chung)
Deadline: Hạn chót
Priority: Ưu tiên
Confidential: Bí mật
Collaboration: Hợp tác
Innovation: Đổi mới
Efficiency: Hiệu suất
Cụm từ tiếng Anh văn phòng
Introductions (Giới thiệu)
Let me introduce myself: Hãy để tôi giới thiệu về bản thân
This is [Name], our new team member: Đây là [Tên], thành viên mới của đội
Polite Expressions (Biểu hiện lịch sự)
Please: Xin vui lòng
Thank you: Cảm ơn bạn
You're welcome: Không có gì
Excuse me: Xin lỗi
Requests and Offers (Yêu cầu và đề xuất)
Can you please send me the report?: Bạn có thể gửi báo cáo cho tôi không?
Would you like a cup of coffee?: Bạn muốn uống một cốc cà phê không?
Meetings (Cuộc họp)
Let's schedule a meeting for next week: Hãy lên lịch một cuộc họp cho tuần sau
I'd like to propose an agenda item: Tôi muốn đề xuất một mục chương trình họp
Discussion (Thảo luận)
What are your thoughts on this matter?: Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?
I'd like to hear everyone's input: Tôi muốn nghe ý kiến của mọi người
>>> Xem thêm: Khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả.

Các cụm từ giao tiếp chốn công sở
Decision Making (Ra quyết định)
Let's reach a consensus on this issue: Hãy đạt được sự đồng thuận về vấn đề này
We need to make a decision by the end of the day: Chúng ta cần đưa ra quyết định vào cuối ngày
Problem-solving (Giải quyết vấn đề)
Let's brainstorm some solutions: Hãy tập trung ý để tìm ra giải pháp
I suggest we address this issue promptly: Tôi đề xuất chúng ta giải quyết vấn đề này ngay lập tức
Teamwork (Làm việc nhóm)
We need to collaborate to achieve our goals: Chúng ta cần hợp tác để đạt được mục tiêu của mình
Teamwork makes the dream work: Làm việc nhóm giúp hiện thực hóa ước mơ
Closing Remarks (Lời kết luận)
Thank you all for your hard work: Cảm ơn mọi người đã nỗ lực làm việc
If there are no further questions, we can adjourn the meeting: Nếu không có thêm câu hỏi nào, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp
Mẫu hội thoại tiếng Anh công sở
Tình huống: Giao tiếp chào hỏi nhân viên mới
N: Good morning! It's a pleasure to meet you.
O: Good morning! And you are?
N: Allow me to introduce myself. I'm Giang, and I'm new around here.
O: Oh, welcome! What's your role here?
N: I'm an office worker in the Human Resource Department. By the way, what's your name?
O: I'm Tran Manh Dung. You can call me Dung. I work in the IT Department.
N: Nice to meet you, Dung. How long have you been with the company?
O: I've been here for 2 years. If you ever have any IT-related issues, feel free to reach out.
N: Thanks a lot! As a newcomer, I appreciate any help I can get.
O: No problem at all. By the way, do you have lunch plans?
N: Well, I haven't decided yet. Any suggestions?
O: You can grab lunch at the Café on the 13th floor, or you could join me.
N: If it's alright with you, I'd be happy to join you for lunch.
O: Really? It's my pleasure to have lunch with such a wonderful colleague.
N: Thank you!
O: Great! Let's meet at 11:30 a.m. by the entrance.
N: Alright. Have a productive day!
O: You too.
Dịch nghĩa
N: Chào buổi sáng! Hân hạnh được gặp bạn.
O: Chào buổi sáng! Và bạn là?
N: Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là Giang, và tôi mới đến đây.
O: Ồ, chào mừng! Vai trò của bạn ở đây là gì?
N: Tôi là nhân viên văn phòng ở Phòng Nhân sự. Nhân tiện xin hỏi bạn tên gì?
O: Tôi là Trần Mạnh Dũng. Bạn có thể gọi tôi là Dũng. Tôi làm việc ở Phòng CNTT.
N: Rất vui được gặp bạn, Dũng. Bạn đã làm việc ở công ty được bao lâu?
O: Tôi đã ở đây được 2 năm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến CNTT, vui lòng liên hệ.
N: Cảm ơn rất nhiều! Là người mới, tôi đánh giá cao bất kỳ sự giúp đỡ nào tôi có thể nhận được.
O: Không có vấn đề gì cả. Nhân tiện, bạn có kế hoạch ăn trưa chưa?
N: À, tôi vẫn chưa quyết định. Bất kỳ đề xuất?
O: Bạn có thể ăn trưa tại quán Café trên tầng 13, hoặc bạn có thể ăn cùng tôi.
N: Nếu được, tôi rất vui được cùng bạn ăn trưa.
O: Thật sao? Tôi rất vui khi được ăn trưa với một đồng nghiệp tuyệt vời như vậy.
N: Cảm ơn bạn!
O: Tuyệt vời! Hãy gặp nhau lúc 11:30 sáng ở lối vào.
N: Được rồi. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả!
O: Bạn cũng vậy.

Các tình huống giao tiếp tiếng Anh văn phòng
Tình huống: Giải quyết vấn đề
A: Good day, Mr. David. How may I assist you?
B: Hi, I placed an order for spare parts for my generator, but the parts delivered are incorrect.
A: Oh dear! Could you please specify the exact parts you ordered and what you received?
B: Certainly. I requested 2 parts with the 2A code, but I received parts with the 2D code. Unfortunately, they do not fit my generator.
A: I sincerely apologize for the mistake. Allow me to verify if we have the correct parts in stock. If so, I will arrange for them to be delivered to you this afternoon. Would that be suitable for you?
B: Yes, please – the sooner I receive the correct parts, the better.
Later...
A: Hello again, Mr. David. Have you received the accurate parts I dispatched? Do they meet your requirements?
B: Yes, they just arrived. Thank you.
A: It's my pleasure, Mr. David. Once again, I apologize for any inconvenience caused.
Dịch nghĩa
A: Chúc một ngày tốt lành, ông David. Làm thế nào tôi có thể giúp bạn?
B: Xin chào, tôi đã đặt hàng phụ tùng thay thế cho máy phát điện của mình, nhưng phụ tùng được giao không chính xác.
A: Ôi trời! Bạn có thể vui lòng chỉ định chính xác các bộ phận bạn đã đặt hàng và những gì bạn nhận được không?
B: Chắc chắn rồi. Tôi đã yêu cầu 2 phần có mã 2A nhưng tôi lại nhận được các phần có mã 2D. Thật không may, chúng không phù hợp với máy phát điện của tôi.
A: Tôi chân thành xin lỗi vì sai sót này. Cho phép tôi xác minh xem chúng tôi có đúng phụ tùng trong kho hay không. Nếu vậy, tôi sẽ sắp xếp để chúng được giao cho bạn vào chiều nay. Liệu điều đó có phù hợp với bạn không?
B: Vâng, làm ơn – tôi nhận được các bộ phận chính xác càng sớm thì càng tốt.
Sau đó...
A: Xin chào lần nữa, ông David. Bạn đã nhận được các bộ phận chính xác mà tôi gửi chưa? Họ có đáp ứng yêu cầu của bạn không?
B: Vâng, họ vừa mới đến. Cảm ơn.
A: Rất hân hạnh, ông David. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra.
Mẹo để cụm từ, từ vựng tiếng Anh văn phòng, giao tiếp công sở thành thạo
Việc phát triển khả năng nói Tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác đòi hỏi những phương pháp hiện đại. Dưới đây là một số gợi ý mà Modern English muốn chia sẻ với mọi người:
Tự luyện tập: Tận dụng thời gian rảnh rỗi để thực hiện việc nói và thường xuyên ghi nhớ từ vựng.
Trao đổi tích cực: Giao tiếp bằng Tiếng Anh với đồng nghiệp sẽ đồng thời nâng cao khả năng nghe và nói của bạn
Tham gia khóa học: Ngày nay, có nhiều trung tâm tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp nhanh chóng. Vì vậy, bạn cũng có thể đăng ký tham gia để nâng cao kỹ năng của mình ngay tại Modern English. Chúng tôi cung cấp khóa học 1 kèm 1 nhằm nâng cao hơn kỹ năng giao tiếp tốt nhất.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách học tiếng anh hiệu quả cho người mất gốc hiệu quả.

Luyện tập, trao dồi tiếng Anh của mình để thành thạo
Hy vọng rằng thông qua bài học này, bạn đã tích lũy được một kho tàng từ vựng và cấu trúc câu phong phú, đồng thời cảm nhận được sự cải thiện trong khả năng giao tiếp Tiếng Anh văn phòng. Đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế và liên tục luyện tập để phát triển nhanh chóng những từ vựng tiếng Anh văn phòng. Chúc bạn thành công và tự tin khi sử dụng Tiếng Anh trong môi trường công việc!
Comments